Characters remaining: 500/500
Translation

creutzfeldt-jakob disease

Academic
Friendly

Giải thích về từ "Creutzfeldt-Jakob disease":

"Creutzfeldt-Jakob disease" (bệnh Creutzfeldt-Jakob) một loại bệnh thoái hóa não hiếm gặp nghiêm trọng, thuộc nhóm bệnh prion. Bệnh này gây ra sự suy giảm nhanh chóng về chức năng não, dẫn đến các triệu chứng như mất trí nhớ, thay đổi hành vi, rối loạn chuyển động, cuối cùng suy chức năng não hoàn toàn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Creutzfeldt-Jakob disease is a rare and fatal condition."
    • (Bệnh Creutzfeldt-Jakob một tình trạng hiếm gặp chết người.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Researchers are studying the causes of Creutzfeldt-Jakob disease to find potential treatments."
    • (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu nguyên nhân của bệnh Creutzfeldt-Jakob để tìm các phương pháp điều trị tiềm năng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Prion disease (bệnh prion): nhóm bệnh Creutzfeldt-Jakob thuộc về, liên quan đến protein bất thường gây hại cho não.
  • Variant Creutzfeldt-Jakob disease (vCJD): Một biến thể của bệnh này, thường liên quan đến việc tiêu thụ thịt nhiễm prion từ gia súc.
Từ đồng nghĩa:
  • Neurodegenerative disease (bệnh thoái hóa thần kinh): nhóm bệnh ảnh hưởng đến hệ thần kinh, nhưng không phải mọi bệnh thoái hóa thần kinh đều bệnh prion.
Các cụm từ liên quan:
  • Cognitive decline (suy giảm nhận thức): Một trong những triệu chứng của bệnh Creutzfeldt-Jakob.
  • Neurological symptoms (triệu chứng thần kinh): Tập hợp các triệu chứng liên quan đến chức năng não.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "Creutzfeldt-Jakob disease", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến sức khỏe như:
    • "Go downhill": Tình trạng sức khỏe xấu đi nhanh chóng. dụ: "After being diagnosed with Creutzfeldt-Jakob disease, her health went downhill rapidly."
Lưu ý:

Bệnh Creutzfeldt-Jakob một chủ đề nhạy cảm liên quan đến sức khỏe sự sống. Khi thảo luận về bệnh này, người nói cần thể hiện sự tôn trọng nhạy cảm đối với những người bị ảnh hưởng.

Noun
  1. Bệnh thoái hoá não

Comments and discussion on the word "creutzfeldt-jakob disease"